Tổng số lượt xem trang

Thứ Tư, 8 tháng 4, 2015

99 Giáo Lý Trọng Yếu (Chi Tiết)

99 Essential Doctrines (99 Giáo Lý Trọng Yếu)

God’s Revelation (Tiết Lộ của Đức Chúa Trời)

1. General Revelation (Tiết Lộ, Mặc Khải Phổ Thông)
2. Special Revelation (Tiết Lộ, Mặc Khải Đặc Biệt)
3. Inspiration of Scripture (Thần Cảm của Kinh Thánh)
4. Inerrancy of Scripture (Vô Ngộ của Kinh Thánh)
5. Authority of Scripture (Thẩm Quyền của Kinh Thánh)
6. Clarity of Scripture (Chân Xác của Kinh Thánh)
7. Illumination of Scripture (Soi Sáng của Kinh Thánh)
8. Preservation of Scripture (Bảo Toàn của Kinh Thánh)

God (Đức Chúa Trời)

9. God is omniscient (Đức Chúa Trời toàn tri)
10. God is unchanging (Đức Chúa Trời bất biến)
11. God is infinite (Đức Chúa Trời vô hạn)
12. God is omnipotent (Đức Chúa Trời  toàn năng)
13. God is transcendent (Đức Chúa Trời siêu việt)
14. God is immanent (Đức Chúa Trời toàn tại)
15. God is holy (Đức Chúa Trời thánh)
16. God is faithful (Đức Chúa Trời thành tín)
17. God is just (Đức Chúa Trời công chính)
18. God is truthful (Đức Chúa Trời chân tín)
19. God is love (Đức Chúa Trời yêu thương)
20. God is gracious (Đức Chúa Trời ân sủng)
21. God is merciful (Đức Chúa Trời thương xót)
22. God is One (Đức Chúa Trời Duy Nhất)
23. God is One in Three Persons (Đức Chúa Trời Duy Nhất Ba Ngôi)

Creation (Sáng Tạo)

24. God’s Glory (Vinh Hiển của Đức Chúa Trời)
25. God’s Plan and Human Action (Kế Hoạch của Đức Chúa Trời và Hành Động của Loài Người)
26. Creation out of nothing (Sáng Tạo từ không không)
27. The goodness of creation (Tốt lành của việc sáng tạo)
28. God’s providence (Ơn cung cấp của Đức Chúa Trời)
29. Prayer and providence (Cầu nguyện và ơn cung cấp)
30. Miracles (Phép lạ)
31. The problem of evil (Vấn nạn về điều ác)
32. Angels (Thiên Sứ)
33. Demons (Ma Quỷ)
34. Image of God in humanity (Hình ảnh của Đức Chúa Trời trong con người)

Fall (Sa Ngã)

35. Sin as Missing the Mark (Tội Lỗi là Mất Đi Dấu Ấn)
36. Sin as Transgression (Tội Lỗi là Vi Phạm) 
37. Sin as Rebellion (Tội Lỗi là Phản Loạn)
38. Sin as Selfishness (Tội Lỗi là Ích Kỷ)
39. Sin as Idolatry (Tội Lỗi là Thờ Hình Tượng)
40. Temptation and sin (Cám dỗ và tội lỗi)
41. Guilt and Shame (Mặc cảm tội và Xấu hổ)
42. Sin and death (Tội lỗi và Sự Chết)
43. Enslaved to sin (Nô lệ cho tội lỗi)
44. Sin’s effects in the world (Hậu quả do tội lỗi trong thế giới)
45. The world opposed to God (Thế giới chống Đức Chúa Trời)

Redemption (Cứu Chuộc)

46. Jesus’ deity (Thần tánh Chúa Giêsu)
47. Jesus’ humanity (Nhân tánh Chúa Giêsu)
48. Sinlessness of Jesus (Vô nhiễm tội của Chúa Giêsu)
49. Virgin Birth (Sanh bởi Trinh Nữ)
50. Christ as Prophet (Đấng Christ là Tiên Tri)
51. Christ as Priest (Đấng Christ là Thầy Tế Lễ)
52. Christ as King (Đấng Christ là Vua)
53. Christ’s humiliation (Sự hạ nhục Đấng Christ)
54. Christ’s exaltation (Sự tôn cao Đấng Christ)
55. Moral influence theory of atonement (Thuyết ảnh hưởng đạo đức nhờ đền tội)
56. Governmental theory of atonement (Thuyết đền tội không đòi giá)
57. Ransom theory of atonement (Thuyết cứu chuộc nhờ đền tội)
58. Satisfaction theory of atonement (Thuyết thỏa mãn nhờ đền tội)
59. Christ as Sacrifice (Đấng Christ là Sinh Tế)
60. Christ as Propitiation (Đấng Christ là Đấng Xoa Dịu)
61. Christ as Substitute (Đấng Christ là Đấng Thay Thế)
62. Christ as Reconciliation (Đấng Christ là Đấng Giải Hoà)
63. Deity of Holy Spirit (Thần Tánh của Thánh Linh)
64. Personality of Holy Spirit (Nhân vị của Thánh Linh)
65. Work of Holy Spirit in Life of the Christian (Công Tác của Thánh Linh trong Đời Sống Cơ-đốc-nhân)
66. Election (Được Chọn)
67. Calling (Kêu Gọi)
68. Repentance (Ăn Năn)
69. Faith (Đức Tin)
70. Regeneration (Tái Tạo)
71. Union with Christ (Hiệp Một với Đấng Christ)
72. Justification by faith (Công Chính bởi đức tin)
73. Justification and works (Công Chính và việc làm)
74. Imputation (Quy Tội)
75. Adoption (Con Nuôi)
76. Sanctification (Thánh Hóa)
77. Glorification (Được Vinh Hiển)

The Church (Hội Thánh)

78. People of God (Dân Chúa)
79. Body of Christ (Thân Thể Đấng Christ)
80. Temple of the Holy Spirit (Đền Thờ Thánh Linh)
81. Priesthood of the believer (Chức tế lễ của tín đồ)
82. New identity of the believer (Căn cước mới của tín đồ)
83. Bride of Christ (Nàng Dâu Đấng Christ)
84. Church and Kingdom (Hội Thánh và Nước Chúa)
85. Mission of the Church (Mục Vụ Hội Thánh)
86. Discipleship (Môn Đồ Hóa)
87. Evangelism (Truyền Giáo)
88. Edification (Khai Trí)
89. Worship (Thờ Phượng)
90. Social Concern (Quan Tâm Xã Hội)
91. Family Relationships (Liên Hệ Gia Đình)
92. Baptism (Báp-têm)
93. Lord’s Supper (Tiệc Chúa)

Restoration (Phục Hồi)

94. Life after death (Đời sống sau khi chết)
95. Second Coming (Tái Lâm, Chúa đến lần hai)
96. Resurrection (Sống Lại)
97. Millennial Views (Những Quan Điểm về Thiên Niên Kỷ, Một Ngàn Năm Bình An)
98. Nature of hell (Bản chất địa ngục)
99. New heaven & new earth (Trời mới & đất mới)

Không có nhận xét nào: